Savings Dai Giá

Savings Dai Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SDAI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
binance

Binance

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
okx

OKX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bybit

Bybit

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
digifinex

DigiFinex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitrue

Bitrue

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bingx

BingX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitget

Bitget

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
deepcoin

Deepcoin

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitmart

BitMart

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
cointiger

CoinTiger

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
whitebit

WhiteBIT

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
lbank

LBank

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
btse

BTSE

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
gate-io

Gate.io

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
htx

HTX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
xt

XT.COM

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
upbit

Upbit

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
kucoin

KuCoin

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
mexc

MEXC

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
indoex

IndoEx

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
phemex

Phemex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitforex

BitForex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
latoken

LATOKEN

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bibox

Bibox

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bithumb

Bithumb

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
poloniex

Poloniex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
kraken

Kraken

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
p2b

P2B

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
dydx

dYdX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
citex

CITEX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitmex

BitMEX

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
stormgain

StormGain

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
coinsbit

Coinsbit

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
tidex

Tidex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
bitfinex

Bitfinex

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0831
$1.0831
HK$8.4799
1.0100

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SDAI sang USD là 1 SDAI tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0831 Savings Dai. Vốn hóa thị trường là $1.2979b. Trong tuần qua, Savings Dai đã tăng 0.05%, với mức cao nhất là $1.0833 và mức thấp nhất là $1.0816. Trong tháng qua, Savings Dai đã tăng 0.76%, với mức giá cao nhất là $1.0833 và thấp nhất là $1.0749. Trong năm qua, Savings Dai đã tăng thêm 4.00%, với mức cao nhất là $1.1785 và mức thấp nhất là $0.8154. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SDAI đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.